Có 2 kết quả:
两亲 liǎng qīn ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄣ • 兩親 liǎng qīn ㄌㄧㄤˇ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 雙親|双亲[shuang1 qin1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 雙親|双亲[shuang1 qin1]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0